Cơ cấu tổ chức
Cơ cấu tổ chức UBND xã Nam Nung
1. Danh sách cán bộ cấp xã
TT
|
Họ và Tên
|
Chức vụ
hiện tại đang
đảm nhiệm
|
Chức vụ, chức danh kiêm nhiệm
(nếu có)
|
Năm sinh
|
Dân
tộc
|
Tôn
giáo
|
Đảng
viên
|
Trình độ
|
Nam
|
Nữ
|
Học
vấn
|
Chuyên môn
|
Bậc ĐT
|
Chuyên
ngành
|
1
|
Đinh Xuân Phụng
|
Bí thư Đảng ủy
|
CT HĐND xã
|
1970
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kinh tế nông lâm
|
2
|
Nông Thị Uyển
|
Phó Bí thư ĐU xã
|
|
|
1978
|
Tày
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kinh tế nông lâm
|
3
|
Phạm Văn Hải
|
Chủ tịch UBND xã
|
PBT Đảng ủy
|
1978
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kinh tế nông lâm
|
4
|
Dương Thành Chung
|
PCT UBND xã
|
|
1980
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Luật
|
5
|
H Thương
|
PCT UBND xã
|
|
|
1987
|
M Nông
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Luật
|
6
|
Trần Thị Oanh
|
Chủ tịch MTTQ xã
|
|
|
1981
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kinh tế nông lâm
|
7
|
Lê Thị Tuyết
|
Chủ tịch Hội PN xã
|
|
|
1974
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Luật
|
8
|
Trần Văn Quảng
|
Chủ tịch Hội CCB
|
|
1971
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kinh tế nông lâm
|
9
|
Lữ Văn Trường
|
Bí thư Đoàn TN xã
|
Tuyên giáo - Kiểm tra
|
1992
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kế toán
|
10
|
Trần Thị Dung
|
Chủ tịch Hội ND
|
|
|
1983
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kế toán
|
2. Danh sách công chức
TT
|
Họ và Tên
|
Chức danh hiện tại đang đảm nhiệm
|
Chức vụ, chức danh
kiêm nhiệm
(nếu có)
|
Năm sinh
|
Dân
tộc
|
Tôn
giáo
|
Đảng
viên
|
Trình độ
|
Nam
|
Nữ
|
Học vấn
|
Chuyên môn
|
Bậc
đào
tạo
|
Chuyên
ngành
|
1
|
Đặng Văn Nhật
|
CHT BCH Quân sự xã
|
|
1988
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Luật
|
2
|
Trà Thị Thu Thế
|
Văn phòng - Thống kê
|
Văn thư - Lưu trữ - Thủ quỹ
|
|
1987
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Luật
|
3
|
Lê Thị Bích Vân
|
Văn phòng - Thống kê
|
VP Đảng ủy - Tổ chức
|
|
1991
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Ngữ văn
|
4
|
Lữ Văn Sỹ
|
Văn phòng - Thống kê
|
|
1974
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kinh tế nông lâm
|
5
|
Vũ Thị Hằng
|
Tài chính - Kế toán
|
|
|
1983
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Kế toán
|
6
|
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
|
Tài chính - Kế toán
|
|
|
1995
|
Kinh
|
Không
|
|
THPT
|
ĐH
|
Kế toán
|
7
|
Võ Thị Hạnh
|
Văn hóa - Xã hội
|
|
|
1988
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Công tác xã hội
|
8
|
Võ Ngọc Tuấn
|
Địa chính
|
|
1990
|
|
Kinh
|
Không
|
|
THPT
|
ĐH
|
Quản lý đất đai
|
9
|
Cao Văn Ngọc
|
Địa chính
|
|
1985
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Quản lý đất đai
|
10
|
Đặng Sỹ Tuấn
|
Tư pháp - Hộ tịch
|
|
1969
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Luật
|
11
|
Nguyễn Hữu Phước
|
Tư pháp - Hộ tịch
|
|
1995
|
|
Kinh
|
Không
|
Đảng viên
|
THPT
|
ĐH
|
Luật
|